Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
武功 vũ công
•
舞工 vũ công
1
/2
武功
vũ công
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành tích về quân sự.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đăng Thái Bạch phong - 登太白峰
(
Lý Bạch
)
•
Thất nguyệt 4 - 七月 4
(
Khổng Tử
)
•
Trần Nhân Tông - 陳仁宗
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Tự kinh thoán chí hỷ đạt hạnh tại sở kỳ 3 - 自京竄至喜達行在所其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn Vương hữu thanh 2 - 文王有聲 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0
舞工
vũ công
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thợ múa. Người sống bằng nghề múa.
Bình luận
0